Bước tới nội dung

melodramatise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

melodramatise ngoại động từ

  1. Soạn thành kịch mêlô.
  2. Cường điệu, làm thành quá thống thiết.

Tham khảo

[sửa]