memorizable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.mə.ˌrɑɪ.zə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]memorizable /ˈmɛ.mə.ˌrɑɪ.zə.bᵊl/
- Đáng nhớ.
Tham khảo
[sửa]- "memorizable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
memorizable /ˈmɛ.mə.ˌrɑɪ.zə.bᵊl/