Bước tới nội dung

menneskeliv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít menneskeliv menneskelivet
Số nhiều menneskeliv menneskeliva, menneskelivene

menneskeliv

  1. Mạng sống, mạng người.
    Mange menneskeliv går tapt i krig.
  2. Đời người, kiếp người.
    Menneskelivet er interessant.
    Noen rekker å utrette mye i løpet av et menneskeliv.

Tham khảo

[sửa]