menneskerett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | menneskerett | menneskeretten |
Số nhiều | menneskeretter | menneskerettene |
menneskerett gđ
- Quyền của con người, nhân quyền.
- å ha nok å spise burde være en menneskerett.
Tham khảo
[sửa]- "menneskerett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)