menstrual
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛnt.struː.əl/
Tính từ[sửa]
menstrual /ˈmɛnt.struː.əl/
- (Thuộc) Kinh nguyệt.
- (Thiên văn học) Hàng tháng.
Tham khảo[sửa]
- "menstrual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
menstrual /ˈmɛnt.struː.əl/