menstrual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛnt.struː.əl/

Tính từ[sửa]

menstrual /ˈmɛnt.struː.əl/

  1. (Thuộc) Kinh nguyệt.
  2. (Thiên văn học) Hàng tháng.

Tham khảo[sửa]