mentalité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɑ̃.ta.li.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mentalité /mɑ̃.ta.li.te/ |
mentalités /mɑ̃.ta.li.te/ |
mentalité gc /mɑ̃.ta.li.te/
- Tâm địa; tâm tính.
- Mentalité d’un égoïste — tâm địa một kẻ ích kỷ
- La mentalité de la jeunesse actuelle — tâm tính của thanh niên ngày nay
Tham khảo[sửa]
- "mentalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)