Bước tới nội dung

mentalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.ta.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mentalité
/mɑ̃.ta.li.te/
mentalités
/mɑ̃.ta.li.te/

mentalité gc /mɑ̃.ta.li.te/

  1. Tâm địa; tâm tính.
    Mentalité d’un égoïste — tâm địa một kẻ ích kỷ
    La mentalité de la jeunesse actuelle — tâm tính của thanh niên ngày nay

Tham khảo

[sửa]