mentonnière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.tɔ.njɛʁ/
Tính từ
[sửa]mentonnière gc /mɑ̃.tɔ.njɛʁ/
- Xem mentonnier
Tham khảo
[sửa]- "mentonnière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mentonnière gc /mɑ̃.tɔ.njɛʁ/