Bước tới nội dung

mentonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.tɔ.nje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mentonnier
/mɑ̃.tɔ.nje/
mentonnier
/mɑ̃.tɔ.nje/
Giống cái mentonnière
/mɑ̃.tɔ.njɛʁ/
mentonnière
/mɑ̃.tɔ.njɛʁ/

mentonnier /mɑ̃.tɔ.nje/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) cằm.
    Point mentonnier — điểm cằm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mentonnière
/mɑ̃.tɔ.njɛʁ/
mentonnière
/mɑ̃.tɔ.njɛʁ/

mentonnier gc /mɑ̃.tɔ.nje/

  1. Dải mủ, quai nón.
  2. Mảnh tựa cằm (ở đàn viôlông).
  3. (Y học) Băng cằm.
  4. (Sử học) Mảnh che cằm (ở mũ áo giáp).

Tham khảo

[sửa]