Bước tới nội dung

menuiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mǝ.nɥi.ze/

Động từ

[sửa]

menuiser /mǝ.nɥi.ze/

  • làm nghề mộc; gia công bằng nghề mộc

    Tham khảo

    [sửa]