Bước tới nội dung

merchantable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɜː.tʃən.tə.bəl/

Tính từ

[sửa]

merchantable /ˈmɜː.tʃən.tə.bəl/

  1. Có thể bán được.

Tham khảo

[sửa]