Bước tới nội dung

meretriciously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛr.ə.ˈtrɪ.ʃəs.li/

Phó từ

[sửa]

meretriciously /ˌmɛr.ə.ˈtrɪ.ʃəs.li/

  1. Đẹp ; hào nhoáng.

Tham khảo

[sửa]