meringuer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]meringuer ngoại động từ
- Bao lòng trắng trứng đường.
- Gâteau meringué — bánh ngọt bao lòng trắng trứng đường
Tham khảo
[sửa]- "meringuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)