meritt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | meritt | meritten |
Số nhiều | meritter | merittene |
meritt gđ
- Thành tích.
- Han er kjent hos politiet for sine meritter.
- Hun har mange meritter å vise til.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) merittliste gđc: Bảng ghi thành tích.
Tham khảo[sửa]
- "meritt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)