merkelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | merkelig |
gt | merkelig | |
Số nhiều | merkelige | |
Cấp | so sánh | merkeligere |
cao | merkeligst |
merkelig
Tham khảo
[sửa]- "merkelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)