Bước tới nội dung

merovingian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛr.ə.ˈvɪn.dʒi.ən/

Tính từ

[sửa]

merovingian /ˌmɛr.ə.ˈvɪn.dʒi.ən/

  1. (Thuộc) Vương triều Mêrôvê (cai trị nước Pháp từ năm 500 đến năm 751).

Tham khảo

[sửa]