mesothoracic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.θə.ˈræ.sɪk/
Tính từ
[sửa]mesothoracic /.θə.ˈræ.sɪk/
- (Thuộc) Ngực giữa (của sâu bọ).
Tham khảo
[sửa]- "mesothoracic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mesothoracic /.θə.ˈræ.sɪk/