mesozoic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈzoʊ.ɪk/
Tính từ
[sửa]mesozoic /.ˈzoʊ.ɪk/
- (Địa lý,ddịa chất) (thuộc) đại trung sinh.
Tham khảo
[sửa]- "mesozoic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mesozoic /.ˈzoʊ.ɪk/