Bước tới nội dung

mesozoic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈzoʊ.ɪk/

Tính từ

[sửa]

mesozoic /.ˈzoʊ.ɪk/

  1. (Địa lý,ddịa chất) (thuộc) đại trung sinh.

Tham khảo

[sửa]