Bước tới nội dung

metallurgical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

metallurgical

  1. (Thuộc) Luyện kim.
    metallurgic industry — công nghiệp luyện kim
    a metallurgic engineer — kỹ sư kuyện kim
    a metallurgic farnace — lò luyện kim

Tham khảo

[sửa]