Bước tới nội dung

luyện kim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiə̰ʔn˨˩ kim˧˧lwiə̰ŋ˨˨ kim˧˥lwiəŋ˨˩˨ kim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwiən˨˨ kim˧˥lwiə̰n˨˨ kim˧˥lwiə̰n˨˨ kim˧˥˧

Danh từ

[sửa]

luyện kim

  1. Phương pháp chế biến quặng để lấy ra các kim loại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]