Bước tới nội dung

methodological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛ.θə.də.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

methodological /ˌmɛ.θə.də.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Logic học) (thuộc) phương pháp luận.

Tham khảo

[sửa]