methodological
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɛ.θə.də.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]methodological /ˌmɛ.θə.də.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
- (Logic học) (thuộc) phương pháp luận.
Tham khảo
[sửa]- "methodological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)