Bước tới nội dung

meulière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mø.ljɛʁ/

Tính từ

[sửa]

meulière gc /mø.ljɛʁ/

  1. Xem meulier

Tham khảo

[sửa]