Bước tới nội dung

meulier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực meulière
/mø.ljɛʁ/
meulières
/mø.ljɛʁ/
Giống cái meulière
/mø.ljɛʁ/
meulières
/mø.ljɛʁ/

meulier

  1. (Pierre meulière) Đá vôi silic, đá cối.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
meulière
/mø.ljɛʁ/
meulières
/mø.ljɛʁ/

meulier

  1. Thợ (làm) bánh mài.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
meulière
/mø.ljɛʁ/
meulières
/mø.ljɛʁ/

meulier gc

  1. Đá cối (cũng pierre meulière).
  2. Mỏ đá cối.

Tham khảo

[sửa]