Bước tới nội dung

mièvre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mièvre
/mjɛvʁ/
mièvres
/mjɛvʁ/
Giống cái mièvre
/mjɛvʁ/
mièvres
/mjɛvʁ/

mièvre /mjɛvʁ/

  1. Màu mè.
    Paroles mièvres — lời màu mè

Tham khảo

[sửa]