mia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛm.ˌɑɪ.ˈeɪ/

Từ viết tắt[sửa]

mia /ˌɛm.ˌɑɪ.ˈeɪ/

  1. Quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action).

Tham khảo[sửa]