mia
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛm.ˌɑɪ.ˈeɪ/
Từ viết tắt
[sửa]mia /ˌɛm.ˌɑɪ.ˈeɪ/
- Quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action).
Tham khảo
[sửa]- "mia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Wolio
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mia
Tham khảo
[sửa]- Anceaux, Johannes C. (1987) Wolio Dictionary (Wolio-English-Indonesian) / Kamus Bahasa Wolio (Wolio-Inggeris-Indonesia), Dordrecht: Foris