Bước tới nội dung

miaou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
miaou
/mja.u/
miaous
/mja.u/

miaou /mja.u/

  1. (Ngôn ngữ nhi động) Tiếng meo meo (tiếng mèo kêu).

Tham khảo

[sửa]