Bước tới nội dung

miaulement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /mjɔl.mɑ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
miaulement
/mjɔl.mɑ̃/
miaulements
/mjɔl.mɑ̃/

miaulement /mjɔl.mɑ̃/

  1. Tiếng meo meo (của mèo).
  2. Tiếng gầm (của cọp).
  3. (Nghĩa rộng) Tiếng rít (của đàn, kèn.. ).

Tham khảo