Bước tới nội dung

micromètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.kʁɔ.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
micromètre
/mi.kʁɔ.mɛtʁ/
micromètres
/mi.kʁɔ.mɛtʁ/

micromètre /mi.kʁɔ.mɛtʁ/

  1. Vi kế.

Tham khảo

[sửa]