Bước tới nội dung

microseconde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.kʁɔs.ɡɔ̃d/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
microseconde
/mi.kʁɔs.ɡɔ̃d/
microsecondes
/mi.kʁɔs.ɡɔ̃d/

microseconde gc /mi.kʁɔs.ɡɔ̃d/

  1. (Khoa đo lường) Micro giây.

Tham khảo

[sửa]