miction
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mictions /mik.sjɔ̃/ |
mictions /mik.sjɔ̃/ |
miction gc
- (Y học) Sự đi đái, sự tiểu tiện.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)