midt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]midt
- Giữa, ở giữa.
- midt mellom Oslo og Drammen
- Sofaen stod midt i stuen.
- Vi er midt oppe i viktige forhandlinger.
- midt ute på havet
- Giữa, vào giữa (thời gian).
- midt i januar
- midt på lyse dagen
- midt under arbeidet
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) midtfjords : Ở giữa vịnh.
- (1) midtskips : Ở giữa tàu.
- (2) midtsommers : Vào giữa mùa hè, hạ chí.
- (2) midtvinters : Vào giữa mùa đông.
Tham khảo
[sửa]- "midt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)