Bước tới nội dung

midt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
midt

Phó từ

[sửa]

midt

  1. Giữa, ở giữa.
    midt mellom Oslo og Drammen
    Sofaen stod midt i stuen.
    Vi er midt oppe i viktige forhandlinger.
    midt ute på havet
  2. Giữa, vào giữa (thời gian).
    midt i januar
    midt på lyse dagen
    midt under arbeidet

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]