Bước tới nội dung

miellée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

miellée gc /mjɛ.le/

  1. Xem miellé

Tham khảo

[sửa]