miellé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mjɛ.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | miellé /mjɛ.le/ |
miellé /mjɛ.le/ |
Giống cái | miellé /mjɛ.le/ |
miellé /mjɛ.le/ |
miellé /mjɛ.le/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
miellée /mjɛ.le/ |
miellées /mjɛ.le/ |
miellé gc /mjɛ.le/
Tham khảo
[sửa]- "miellé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)