milanais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.la.nɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | milanais /mi.la.nɛ/ |
milanaises /mi.la.nɛz/ |
Giống cái | milanaise /mi.la.nɛz/ |
milanaises /mi.la.nɛz/ |
milanais /mi.la.nɛ/
Tham khảo
[sửa]- "milanais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)