millilitre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.li.litʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
millilitre /mi.li.litʁ/ |
millilitre /mi.li.litʁ/ |
millilitre gđ /mi.li.litʁ/
- (Khoa đo lường) Mililit.
Tham khảo[sửa]
- "millilitre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)