mimétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.me.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mimétique /mi.me.tik/ |
mimétique /mi.me.tik/ |
Giống cái | mimétique /mi.me.tik/ |
mimétique /mi.me.tik/ |
mimétique /mi.me.tik/
- Xem mimétisme
- Réactions mimétiques — phản ứng ngụy trang
Tham khảo
[sửa]- "mimétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)