Bước tới nội dung

mimétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.me.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mimétique
/mi.me.tik/
mimétique
/mi.me.tik/
Giống cái mimétique
/mi.me.tik/
mimétique
/mi.me.tik/

mimétique /mi.me.tik/

  1. Xem mimétisme
    Réactions mimétiques — phản ứng ngụy trang

Tham khảo

[sửa]