minéraliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]minéraliser ngoại động từ
- Tạo thành quặng, quặng hóa.
- Khoáng hóa.
- Eau faiblement minéralisée — nước ít khoáng hóa
Tham khảo
[sửa]- "minéraliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)