Bước tới nội dung

minéralogique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực minéralogique
/mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/
minéralogiques
/mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/
Giống cái minéralogique
/mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/
minéralogiques
/mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/

minéralogique /mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/

  1. Xem minéralogie
    Découvertes minéralogiques — phát hiện khoáng vật học
  2. (Thuộc) Sở mỏ.
    Arrondissement minéralogique — hạt mỏ
    plaque minéralogique — (từ cũ, nghĩa cũ) biển đăng ký (xe ô tô)

Tham khảo

[sửa]