minéralogique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | minéralogique /mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/ |
minéralogiques /mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | minéralogique /mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/ |
minéralogiques /mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/ |
minéralogique /mi.ne.ʁa.lɔ.ʒik/
- Xem minéralogie
- Découvertes minéralogiques — phát hiện khoáng vật học
- (Thuộc) Sở mỏ.
- Arrondissement minéralogique — hạt mỏ
- plaque minéralogique — (từ cũ, nghĩa cũ) biển đăng ký (xe ô tô)
Tham khảo
[sửa]- "minéralogique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)