Bước tới nội dung

minbar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /min.baʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
minbar
/min.baʁ/
minbar
/min.baʁ/

minbar /min.baʁ/

  1. Giảng đài (ở giáo đường Hồi giáo).

Tham khảo

[sửa]