Bước tới nội dung

miniaturiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.nja.ty.ʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

miniaturiser ngoại động từ /mi.nja.ty.ʁi.ze/

  1. (Kỹ thuật) Tiểu hình hóa.

Tham khảo

[sửa]