minnetavle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | minnetavle | minnetavla, minnetavlen |
Số nhiều | minnetavler | minnetavlene |
Danh từ
[sửa]minnetavle gđc
- Đài tưởng niệm.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "minnetavle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)