minoritet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | minoritet | minoriteten |
| Số nhiều | minoriteter | minoritetene |
minoritet gđ
Từ dẫn xuất
- (1) minoritetsbarn gđ: Con của các dân tộc thiểu số.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “minoritet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)