minutieusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.ny.sjøz.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]minutieusement /mi.ny.sjøz.mɑ̃/
- Tỉ mỉ.
- Examiner minutieusement — xem xét tỉ mỉ
Tham khảo
[sửa]- "minutieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)