mirabellier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.ʁa.be.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mirabellier /mi.ʁa.be.lje/ |
mirabelliers /mi.ʁa.be.lje/ |
mirabellier gđ /mi.ʁa.be.lje/
Tham khảo
[sửa]- "mirabellier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)