Bước tới nội dung

mirabellier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ʁa.be.lje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mirabellier
/mi.ʁa.be.lje/
mirabelliers
/mi.ʁa.be.lje/

mirabellier /mi.ʁa.be.lje/

  1. (Thực vật học) Cây mận vàng.

Tham khảo

[sửa]