Bước tới nội dung

misbillige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å misbillige
Hiện tại chỉ ngôi misbilliger
Quá khứ misbilliga, misbilliget
Động tính từ quá khứ misbilliga, misbillig et
Động tính từ hiện tại

misbillige

  1. Chê bai, không tán thành, không chấp nhận.
    Han så misbilligende på henne.

Tham khảo

[sửa]