miscegenetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

miscegenetic

  1. (Thuộc) Hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng... ).
  2. Lai giống.

Tham khảo[sửa]