misdannelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | misdannelse | misdannelsen |
Số nhiều | misdannelser | misdannelsene |
misdannelse gđ
Tham khảo
[sửa]- "misdannelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)