mistiilit
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mistiilit | mistillita, mistilliten |
Số nhiều | — | — |
mistiilit gđc
- Sự thiếu tin tưởng, không tin cậy, bất tín nhiệm.
- å ha/nære mistillit til noe(n)
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) mistillitsforslag gđ: Kiến nghị bất tín nhiệm.
Tham khảo
[sửa]- "mistiilit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)