misvisende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | misvisende |
gt | misvisende | |
Số nhiều | misvisende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
misvisende
- Sai lạc, sai lệch.
- Det ble gitt en misvisende framstilling av det som hadde foregått.
- Misvisende opplysninger gjorde at han gikk på feil tog.
- (Địa bàn) Sai, lệch đi.
- misvisende kurs
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) misvisning gđ: Sự sai lạc, sai lệch.
Tham khảo[sửa]
- "misvisende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)