Bước tới nội dung

mité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mité
/mi.te/
mités
/mi.te/
Giống cái mitée
/mi.te/
mitées
/mi.te/

mité /mi.te/

  1. Bị nhậy cắn.
    Drap mité — dạ bị nhậy cắn

Tham khảo

[sửa]