Bước tới nội dung

mitré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mitré
/mit.ʁe/
mitrés
/mit.ʁe/
Giống cái mitré
/mit.ʁe/
mitrés
/mit.ʁe/

mitré /mit.ʁe/

  1. Được đội lễ.
    Abbé mitré — tu viện trưởng được đội mũ lễ

Tham khảo

[sửa]